Nghĩa của từ caricaturist trong tiếng Việt.
caricaturist trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
caricaturist
US /ˌker.ə.kəˈtʃʊr.ɪst/
UK /ˌker.ə.kəˈtʃʊr.ɪst/

Danh từ
1.
họa sĩ biếm họa
a person who draws caricatures
Ví dụ:
•
The caricaturist at the fair drew a funny portrait of me.
Người vẽ biếm họa ở hội chợ đã vẽ một bức chân dung hài hước của tôi.
•
He is a renowned caricaturist whose work often appears in political magazines.
Ông là một họa sĩ biếm họa nổi tiếng với các tác phẩm thường xuất hiện trên các tạp chí chính trị.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland