Nghĩa của từ caretaking trong tiếng Việt.
caretaking trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
caretaking
US /ˈkerˌteɪ.kɪŋ/
UK /ˈkerˌteɪ.kɪŋ/
Danh từ
1.
chăm sóc
the work of being a caretaker (= someone employed to take care of a large building):
Ví dụ:
•
There were caretakers, but the caretaking didn't extend to the grounds.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: