Nghĩa của từ cardio trong tiếng Việt.
cardio trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
cardio
US /ˈkɑːr.di.oʊ/
UK /ˈkɑːr.di.oʊ/
Danh từ
1.
tim mạch
physical exercise that increases the rate at which your heart works:
Ví dụ:
•
My workout usually includes 15 to 20 minutes of cardio.
Tiền tố
1.
tim mạch
of the heart:
Ví dụ:
•
cardiovascular
Học từ này tại Lingoland