Nghĩa của từ cardamon trong tiếng Việt.

cardamon trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

cardamon

Danh từ

1.

thảo quả

a South Asian plant, the seeds of which are used as a spice:

Ví dụ:
cardamom seeds
Học từ này tại Lingoland