Nghĩa của từ capsid trong tiếng Việt.

capsid trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

capsid

US /ˈkæpsɪd/
UK /ˈkæpsɪd/
"capsid" picture

Danh từ

1.

vỏ capsid

the protein shell of a virus, enclosing its genetic material.

Ví dụ:
The viral genome is protected by the capsid.
Bộ gen virus được bảo vệ bởi vỏ capsid.
The shape of the capsid varies among different types of viruses.
Hình dạng của vỏ capsid khác nhau giữa các loại virus.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland