Nghĩa của từ cantonese trong tiếng Việt.
cantonese trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
cantonese
US /kæn.təˈniːz/
UK /kæn.təˈniːz/

Danh từ
1.
tiếng Quảng Đông
a dialect of Chinese spoken in Canton (Guangzhou), Hong Kong, and Macao, and widely in Chinese communities overseas.
Ví dụ:
•
She grew up speaking Cantonese at home.
Cô ấy lớn lên nói tiếng Quảng Đông ở nhà.
•
Many restaurants in this area serve authentic Cantonese cuisine.
Nhiều nhà hàng trong khu vực này phục vụ ẩm thực Quảng Đông đích thực.
Tính từ
1.
thuộc Quảng Đông
relating to Canton (Guangzhou), its inhabitants, or their dialect.
Ví dụ:
•
The chef specializes in Cantonese cooking techniques.
Đầu bếp chuyên về kỹ thuật nấu ăn Quảng Đông.
•
We watched a classic Cantonese opera.
Chúng tôi đã xem một vở opera Quảng Đông kinh điển.
Học từ này tại Lingoland