Nghĩa của từ canadian trong tiếng Việt.

canadian trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

canadian

US /kəˈneɪ.di.ən/
UK /kəˈneɪ.di.ən/
"canadian" picture

Danh từ

1.

người Canada

a native or inhabitant of Canada

Ví dụ:
She is a proud Canadian.
Cô ấy là một người Canada tự hào.
Many Canadians enjoy ice hockey.
Nhiều người Canada thích khúc côn cầu trên băng.

Tính từ

1.

Canada

of or relating to Canada or its people

Ví dụ:
He speaks with a strong Canadian accent.
Anh ấy nói với giọng Canada nặng.
Maple syrup is a popular Canadian product.
Xi-rô cây phong là một sản phẩm Canada phổ biến.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: