Nghĩa của từ caloric trong tiếng Việt.
caloric trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
caloric
US /kəˈlɔː.rɪk/
UK /kəˈlɔː.rɪk/
Tính từ
1.
nhiệt lượng
relating to calories (= units of energy provided by food):
Ví dụ:
•
The key is to reduce your caloric intake.
Học từ này tại Lingoland