Nghĩa của từ calibrate trong tiếng Việt.

calibrate trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

calibrate

US /ˈkæl.ə.breɪt/
UK /ˈkæl.ə.breɪt/

Động từ

1.

hiệu chỉnh

to mark units of measurement on an instrument such so that it can measure accurately:

Ví dụ:
a calibrated stick for measuring the amount of oil in an engine
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: