Nghĩa của từ cagey trong tiếng Việt.
cagey trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
cagey
US /ˈkeɪ.dʒi/
UK /ˈkeɪ.dʒi/
Tính từ
1.
kín đáo
unwilling to give information:
Ví dụ:
•
He was very cagey about what happened at the meeting.
Học từ này tại Lingoland