Nghĩa của từ cachet trong tiếng Việt.
cachet trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
cachet
US /kæʃˈeɪ/
UK /kæʃˈeɪ/
Danh từ
1.
dấu ấn
a quality that marks someone or something as special and worth respect and admiration:
Ví dụ:
•
This type of jacket used to have a certain cachet.
Học từ này tại Lingoland