Nghĩa của từ cabal trong tiếng Việt.
cabal trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
cabal
US /kəˈbɑːl/
UK /kəˈbɑːl/
Danh từ
1.
âm mưu
a small group of people who plan secretly to take action, especially political action:
Ví dụ:
•
He was assassinated by a cabal of aides within his own regime.
Học từ này tại Lingoland