Nghĩa của từ bureaucrat trong tiếng Việt.
bureaucrat trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
bureaucrat
US /ˈbjʊr.ə.kræt/
UK /ˈbjʊr.ə.kræt/
Danh từ
1.
quan chức
someone working in a bureaucracy:
Ví dụ:
•
It turned out she was one of those faceless bureaucrats who control our lives.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: