Nghĩa của từ bung trong tiếng Việt.
bung trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
bung
US /bʌŋ/
UK /bʌŋ/
Danh từ
1.
bung
Động từ
1.
bung
to put something somewhere in a careless way:
Ví dụ:
•
"Where should I put my coat?" "Oh, bung it anywhere."
Học từ này tại Lingoland