Nghĩa của từ bullshit trong tiếng Việt.

bullshit trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

bullshit

US /ˈbʊl.ʃɪt/
UK /ˈbʊl.ʃɪt/

Động từ

1.

chuyện nhảm nhí

talk nonsense to (someone), typically to be misleading or deceptive.

Danh từ

1.

chuyện nhảm nhí

stupid or untrue talk or writing; nonsense.

Học từ này tại Lingoland