Nghĩa của từ bse trong tiếng Việt.

bse trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

bse

US /ˌbiː.esˈiː/
UK /ˌbiː.esˈiː/
"bse" picture

Từ viết tắt

1.

BSE, bệnh bò điên

Bovine Spongiform Encephalopathy, a fatal neurodegenerative disease in cattle, commonly known as 'mad cow disease'.

Ví dụ:
The outbreak of BSE led to a ban on British beef exports.
Sự bùng phát của BSE đã dẫn đến lệnh cấm xuất khẩu thịt bò Anh.
Scientists are still researching the long-term effects of BSE on animal health.
Các nhà khoa học vẫn đang nghiên cứu tác động lâu dài của BSE đối với sức khỏe động vật.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland