Nghĩa của từ British trong tiếng Việt.

British trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

British

US /ˈbrɪt̬.ɪʃ/
UK /ˈbrɪt̬.ɪʃ/
"British" picture

Tính từ

1.

Anh, thuộc Anh

of or relating to Great Britain or the United Kingdom, or to its people or language

Ví dụ:
She has a strong British accent.
Cô ấy có giọng Anh rất nặng.
The British Parliament is located in London.
Quốc hội Anh nằm ở Luân Đôn.

Danh từ số nhiều

1.

người Anh

the people of Great Britain or the United Kingdom collectively

Ví dụ:
The British are known for their politeness.
Người Anh nổi tiếng về sự lịch sự.
Many British enjoy a cup of tea in the afternoon.
Nhiều người Anh thích uống một tách trà vào buổi chiều.
Học từ này tại Lingoland