Nghĩa của từ briefcase trong tiếng Việt.

briefcase trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

briefcase

US /ˈbriːf.keɪs/
UK /ˈbriːf.keɪs/
"briefcase" picture

Danh từ

1.

cặp, cặp tài liệu

a case with a handle, for carrying papers, documents, etc.

Ví dụ:
He carried his important documents in a leather briefcase.
Anh ấy mang tài liệu quan trọng trong một chiếc cặp da.
She opened her briefcase and pulled out a file.
Cô ấy mở cặp ra và lấy một tập tài liệu.
Học từ này tại Lingoland