Nghĩa của từ brie trong tiếng Việt.
brie trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
brie
US /briː/
UK /briː/

Danh từ
1.
phô mai Brie
a soft, creamy, pale-colored cheese, originally made in France, with a white rind
Ví dụ:
•
We served crackers and Brie at the party.
Chúng tôi đã phục vụ bánh quy và phô mai Brie tại bữa tiệc.
•
She prefers soft cheeses like Brie and Camembert.
Cô ấy thích các loại phô mai mềm như Brie và Camembert.
Học từ này tại Lingoland