Nghĩa của từ bridle trong tiếng Việt.
bridle trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
bridle
US /ˈbraɪ.dəl/
UK /ˈbraɪ.dəl/
Danh từ
1.
dây cương
Động từ
1.
dây cương
to show sudden anger:
Ví dụ:
•
She bridled at the suggestion that she had been dishonest.
Học từ này tại Lingoland