Nghĩa của từ bridegroom trong tiếng Việt.

bridegroom trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

bridegroom

US /ˈbraɪd.ɡruːm/
UK /ˈbraɪd.ɡruːm/
"bridegroom" picture

Danh từ

1.

chú rể

a man who is about to be married or has just been married

Ví dụ:
The bridegroom looked nervous as he waited for his bride.
Chú rể trông có vẻ lo lắng khi chờ đợi cô dâu của mình.
The bridegroom and his best man arrived early at the church.
Chú rể và phù rể đã đến nhà thờ sớm.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland