Nghĩa của từ breather trong tiếng Việt.

breather trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

breather

US /ˈbriː.ðɚ/
UK /ˈbriː.ðɚ/

Danh từ

1.

xả hơi

a short rest:

Ví dụ:
He'd been working hard and felt he needed (to take) a breather.
Học từ này tại Lingoland