Nghĩa của từ brawn trong tiếng Việt.
brawn trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
brawn
US /brɑːn/
UK /brɑːn/
Danh từ
1.
cơ bắp
physical strength and big muscles:
Ví dụ:
•
She said she preferred brawn to brains (= a person who is physically attractive rather than an intelligent one).
Học từ này tại Lingoland