Nghĩa của từ bravo trong tiếng Việt.

bravo trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

bravo

US /ˈbrɑː.voʊ/
UK /ˈbrɑː.voʊ/

Từ cảm thán

1.

chúc mừng

used to express approval when a performer or other person has done something well.

Ví dụ:
people kept on clapping and shouting “bravo!”

Danh từ

1.

chúc mừng

a cry of bravo.

Ví dụ:
bravos rang out
2.

chúc mừng

a code word representing the letter B, used in radio communication.

Học từ này tại Lingoland