Nghĩa của từ bravado trong tiếng Việt.

bravado trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

bravado

US /brəˈvɑː.doʊ/
UK /brəˈvɑː.doʊ/

Danh từ

1.

can đảm

courage that you show, especially by doing something unnecessary and dangerous, to make people admire you:

Ví dụ:
It was an act of bravado to tell his boss to resign.
Học từ này tại Lingoland