Nghĩa của từ brasserie trong tiếng Việt.

brasserie trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

brasserie

US /ˌbræs.əˈriː/
UK /ˌbræs.əˈriː/
"brasserie" picture

Danh từ

1.

quán bia kiểu Pháp, nhà hàng kiểu Pháp

a type of French restaurant that serves simple, hearty food and drinks, often in a relaxed setting

Ví dụ:
We had a casual dinner at the local brasserie.
Chúng tôi đã có một bữa tối bình thường tại quán bia kiểu Pháp địa phương.
The menu at the brasserie featured classic French dishes.
Thực đơn tại quán bia kiểu Pháp có các món ăn Pháp cổ điển.
Học từ này tại Lingoland