Nghĩa của từ brainwave trong tiếng Việt.

brainwave trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

brainwave

US /ˈbreɪn.weɪv/
UK /ˈbreɪn.weɪv/

Danh từ

1.

sóng não

a pattern of electrical activity in the brain:

Ví dụ:
Non-rapid eye movement is a deep, quiet sleep marked by large, slow brainwaves.
Học từ này tại Lingoland