Nghĩa của từ bowstring trong tiếng Việt.
bowstring trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
bowstring
US /ˈboʊ.strɪŋ/
UK /ˈboʊ.strɪŋ/

Danh từ
1.
dây cung
the string of a bow
Ví dụ:
•
He carefully drew back the bowstring, aiming at the target.
Anh ta cẩn thận kéo dây cung, nhắm vào mục tiêu.
•
The archer checked the tension of the bowstring before shooting.
Cung thủ kiểm tra độ căng của dây cung trước khi bắn.
Học từ này tại Lingoland