bowstring
US /ˈboʊ.strɪŋ/
UK /ˈboʊ.strɪŋ/

1.
dây cung
the string of a bow
:
•
He carefully drew back the bowstring, aiming at the target.
Anh ta cẩn thận kéo dây cung, nhắm vào mục tiêu.
•
The archer checked the tension of the bowstring before shooting.
Cung thủ kiểm tra độ căng của dây cung trước khi bắn.