Nghĩa của từ Bovril trong tiếng Việt.
Bovril trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
Bovril
US /ˈbɑːvrɪl/
UK /ˈbɑːvrɪl/

Nhãn hiệu
1.
Bovril, chiết xuất thịt
a thick, salty meat extract, typically dissolved in hot water to make a drink, or used as a spread
Ví dụ:
•
She warmed up with a mug of hot Bovril after her walk.
Cô ấy làm ấm người bằng một cốc Bovril nóng sau khi đi dạo.
•
He spread Bovril thinly on his toast.
Anh ấy phết Bovril mỏng lên bánh mì nướng.
Học từ này tại Lingoland