Nghĩa của từ bourbon trong tiếng Việt.

bourbon trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

bourbon

US /ˈbɝː.bən/
UK /ˈbɝː.bən/
"bourbon" picture

Danh từ

1.

bourbon

a type of whiskey made primarily from corn and aged in new, charred oak barrels, typically produced in the United States

Ví dụ:
He ordered a glass of bourbon on the rocks.
Anh ấy gọi một ly bourbon uống với đá.
Many classic cocktails use bourbon as a base.
Nhiều loại cocktail cổ điển sử dụng bourbon làm nền.
Học từ này tại Lingoland