Nghĩa của từ bouncer trong tiếng Việt.

bouncer trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

bouncer

US /ˈbaʊn.sɚ/
UK /ˈbaʊn.sɚ/
"bouncer" picture

Danh từ

1.

người gác cửa, bảo vệ

a person employed at a nightclub or bar to prevent troublemakers from entering or to remove them from the premises

Ví dụ:
The bouncer stopped him at the door because he was too drunk.
Người gác cửa đã chặn anh ta ở cửa vì anh ta quá say.
She complained to the manager about the rude bouncer.
Cô ấy phàn nàn với quản lý về người gác cửa thô lỗ.
2.

vật nảy, người nảy

a person or thing that bounces

Ví dụ:
The baby was in a bouncer, happily kicking his legs.
Em bé đang ở trong ghế rung, vui vẻ đạp chân.
The ball was a real bouncer, hard to catch.
Quả bóng là một vật nảy thực sự, khó bắt.
Học từ này tại Lingoland