Nghĩa của từ borzoi trong tiếng Việt.
borzoi trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
borzoi
US /ˈbɔːr.zɔɪ/
UK /ˈbɔːr.zɔɪ/

Danh từ
1.
Borzoi
a tall, slender dog of a Russian breed, a sighthound with a long, silky coat and a narrow head.
Ví dụ:
•
The elegant Borzoi gracefully ran across the field.
Chú chó Borzoi thanh lịch chạy duyên dáng qua cánh đồng.
•
She adopted a rescue Borzoi with a beautiful white coat.
Cô ấy nhận nuôi một chú chó Borzoi được giải cứu với bộ lông trắng tuyệt đẹp.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland