Nghĩa của từ bootlegger trong tiếng Việt.
bootlegger trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
bootlegger
US /ˈbuːt.leɡ.ɚ/
UK /ˈbuːt.leɡ.ɚ/
Danh từ
1.
kẻ buôn rượu lậu
someone who makes, copies, or sells something illegally:
Ví dụ:
•
His father was a bootlegger who bought liquor cheap in Nebraska and sold it at twice the price to Indians in South Dakota.
Học từ này tại Lingoland