Nghĩa của từ bookend trong tiếng Việt.

bookend trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

bookend

US /ˈbʊk.end/
UK /ˈbʊk.end/
"bookend" picture

Danh từ

1.

chặn sách

a support placed at the end of a row of books to hold them upright

Ví dụ:
She used a pair of decorative bookends to keep her novels tidy on the shelf.
Cô ấy dùng một cặp chặn sách trang trí để giữ cho những cuốn tiểu thuyết của mình gọn gàng trên kệ.
The heavy marble bookends prevented the books from toppling over.
Những chiếc chặn sách bằng đá cẩm thạch nặng đã ngăn không cho sách đổ.
2.

điểm khởi đầu và kết thúc, đánh dấu

something that marks the beginning and end of a period or event

Ví dụ:
The opening and closing ceremonies will bookend the Olympic Games.
Lễ khai mạc và bế mạc sẽ đánh dấu sự khởi đầu và kết thúc của Thế vận hội.
His career was bookended by two major economic recessions.
Sự nghiệp của ông được đánh dấu bởi hai cuộc suy thoái kinh tế lớn.

Động từ

1.

đặt ở đầu và cuối, đánh dấu sự khởi đầu và kết thúc

to place something at the beginning and end of a series or event

Ví dụ:
The director decided to bookend the film with scenes of the protagonist's childhood.
Đạo diễn quyết định đặt ở đầu và cuối phim những cảnh về tuổi thơ của nhân vật chính.
His speeches often bookend important policy announcements.
Các bài phát biểu của ông thường đánh dấu sự khởi đầu và kết thúc của các thông báo chính sách quan trọng.
Học từ này tại Lingoland