Nghĩa của từ bonanza trong tiếng Việt.
bonanza trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
bonanza
US /bəˈnæn.zə/
UK /bəˈnæn.zə/
Danh từ
1.
vận may
a situation from which large profits are made:
Ví dụ:
•
The rise in house prices meant that those who were selling enjoyed a bonanza.
Học từ này tại Lingoland