Nghĩa của từ BOM trong tiếng Việt.
BOM trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
BOM
US /biː.oʊˈem/
UK /biː.oʊˈem/

Từ viết tắt
1.
danh mục vật tư, định mức nguyên vật liệu
a list of the raw materials, sub-assemblies, intermediate assemblies, sub-components, parts, and the quantities of each needed to manufacture an end product.
Ví dụ:
•
The engineer updated the BOM for the new product design.
Kỹ sư đã cập nhật BOM cho thiết kế sản phẩm mới.
•
Accurate BOM management is crucial for efficient manufacturing.
Quản lý BOM chính xác là rất quan trọng để sản xuất hiệu quả.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland