Nghĩa của từ bolstering trong tiếng Việt.
bolstering trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
bolstering
Động từ
1.
củng cố
to support or improve something or make it stronger:
Ví dụ:
•
More money is needed to bolster the industry.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: