Nghĩa của từ bodybuilding trong tiếng Việt.
bodybuilding trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
bodybuilding
US /ˈbɑː.diˌbɪl.dɪŋ/
UK /ˈbɑː.diˌbɪl.dɪŋ/

Danh từ
1.
tập thể hình, thể hình
the practice of strengthening and enlarging the muscles of the body through exercise
Ví dụ:
•
He spends hours every day on bodybuilding.
Anh ấy dành hàng giờ mỗi ngày để tập thể hình.
•
Bodybuilding requires discipline and a strict diet.
Tập thể hình đòi hỏi kỷ luật và chế độ ăn kiêng nghiêm ngặt.
Học từ này tại Lingoland