Nghĩa của từ blowfly trong tiếng Việt.

blowfly trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

blowfly

US /ˈbloʊ.flaɪ/
UK /ˈbloʊ.flaɪ/
"blowfly" picture

Danh từ

1.

ruồi nhặng, ruồi xanh

a large, hairy fly, typically metallic blue or green, that lays its eggs on meat or carrion.

Ví dụ:
The picnic was ruined by swarms of blowflies.
Buổi dã ngoại bị phá hỏng bởi đàn ruồi nhặng.
A single blowfly buzzed annoyingly around the room.
Một con ruồi nhặng duy nhất vo ve khó chịu quanh phòng.
Học từ này tại Lingoland