Nghĩa của từ "blaze a trail" trong tiếng Việt.
"blaze a trail" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
blaze a trail
US /bleɪz ə treɪl/
UK /bleɪz ə treɪl/

Thành ngữ
1.
mở đường, khai phá
to be the first to do or discover something new and important
Ví dụ:
•
Marie Curie blazed a trail for women in science.
Marie Curie đã mở đường cho phụ nữ trong khoa học.
•
The company blazed a trail with its innovative new product.
Công ty đã mở đường với sản phẩm mới đầy sáng tạo của mình.
Học từ này tại Lingoland