Nghĩa của từ blacklist trong tiếng Việt.
blacklist trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
blacklist
US /ˈblæk.lɪst/
UK /ˈblæk.lɪst/
Danh từ
1.
danh sách đen
Động từ
1.
danh sách đen
to put someone's name on a blacklist:
Ví dụ:
•
They were blacklisted because of their extreme views.
Học từ này tại Lingoland