Nghĩa của từ blackbird trong tiếng Việt.
blackbird trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
blackbird
US /ˈblæk.bɝːd/
UK /ˈblæk.bɝːd/

Danh từ
1.
chim sáo đen
a common European thrush, the male of which has a black plumage and a yellow bill.
Ví dụ:
•
The blackbird sang sweetly from the top of the oak tree.
Con chim sáo đen hót líu lo từ trên ngọn cây sồi.
•
A blackbird was pecking at the berries in the garden.
Một con chim sáo đen đang mổ những quả mọng trong vườn.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland