Nghĩa của từ birthmark trong tiếng Việt.

birthmark trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

birthmark

US /ˈbɝːθ.mɑːrk/
UK /ˈbɝːθ.mɑːrk/
"birthmark" picture

Danh từ

1.

vết bớt, nốt ruồi son

a blemish on the skin formed before birth

Ví dụ:
She has a small birthmark on her left arm.
Cô ấy có một vết bớt nhỏ trên cánh tay trái.
The doctor examined the child's birthmark.
Bác sĩ đã kiểm tra vết bớt của đứa trẻ.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland