Nghĩa của từ bilby trong tiếng Việt.

bilby trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

bilby

US /ˈbɪl.bi/
UK /ˈbɪl.bi/
"bilby" picture

Danh từ

1.

bilby

a small, long-eared, nocturnal marsupial native to Australia, known for its long, pointed snout and strong claws for digging.

Ví dụ:
The bilby is an endangered species in Australia.
Bilby là một loài có nguy cơ tuyệt chủng ở Úc.
We saw a cute bilby at the wildlife sanctuary.
Chúng tôi đã thấy một con bilby dễ thương tại khu bảo tồn động vật hoang dã.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland