Nghĩa của từ biceps trong tiếng Việt.

biceps trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

biceps

US /ˈbaɪ.seps/
UK /ˈbaɪ.seps/
"biceps" picture

Danh từ

1.

cơ bắp tay

a muscle on the front of the upper arm that flexes the elbow and supinates the forearm

Ví dụ:
He flexed his biceps to show off his strength.
Anh ấy gồng cơ bắp tay để khoe sức mạnh.
Regular exercise helps strengthen your biceps.
Tập thể dục thường xuyên giúp tăng cường cơ bắp tay của bạn.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland