Nghĩa của từ beret trong tiếng Việt.
beret trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
beret
US /bəˈreɪ/
UK /bəˈreɪ/

Danh từ
1.
mũ nồi
a round, flat, brimless cap of felt or cloth
Ví dụ:
•
He wore a black beret tilted to one side.
Anh ấy đội một chiếc mũ nồi đen nghiêng sang một bên.
•
The artist always wore a colorful beret.
Người nghệ sĩ luôn đội một chiếc mũ nồi đầy màu sắc.
Học từ này tại Lingoland