Nghĩa của từ bereft trong tiếng Việt.

bereft trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

bereft

US /bɪˈreft/
UK /bɪˈreft/

Tính từ

1.

bị bỏ rơi

not having something or feeling great loss:

Ví dụ:
Alone now and almost penniless, he was bereft of hope.
Học từ này tại Lingoland