Nghĩa của từ bendy trong tiếng Việt.
bendy trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
bendy
US /ˈben.di/
UK /ˈben.di/
Tính từ
1.
uốn cong
Something that is bendy can be easily bent into new shapes without breaking:
Ví dụ:
•
a bendy toy
Học từ này tại Lingoland