Nghĩa của từ bellyache trong tiếng Việt.
bellyache trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
bellyache
US /ˈbel.i.eɪk/
UK /ˈbel.i.eɪk/
Danh từ
1.
đau bụng
Động từ
1.
đau bụng
to complain:
Ví dụ:
•
Stop bellyaching and just get on with the job.
Học từ này tại Lingoland