Nghĩa của từ beholden trong tiếng Việt.
beholden trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
beholden
US /bɪˈhoʊl.dən/
UK /bɪˈhoʊl.dən/
Tính từ
1.
mang ơn
feeling you have a duty to someone because they have done something for you:
Ví dụ:
•
She wanted to be independent and beholden to no one.
Học từ này tại Lingoland